🌟 독재주의 (獨裁主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독재주의 (
독째주의
) • 독재주의 (독째주이
)
🌷 ㄷㅈㅈㅇ: Initial sound 독재주의
-
ㄷㅈㅈㅇ (
독재주의
)
: 국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐỘC TÀI: Tư tưởng một người nắm tất cả quyền lực tự ý điều hành chính trị và coi thường thủ tục mang tính dân chủ dựa trên sự bàn bạc với nhân dân. -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장쟁이
)
: → 대장장이
Danh từ
🌏 -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장장이
)
: 쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.
• Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138)