🌟 독점적 (獨占的)

Định từ  

1. 물건이나 자리 등을 혼자서 다 차지하는.

1. MANG TÍNH ĐỘC QUYỀN: Một mình nắm giữ tất cả mọi đồ vật hay vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독점적 가치.
    Exclusive value.
  • Google translate 독점적 경쟁.
    Exclusive competition.
  • Google translate 독점적 사용.
    Exclusive use.
  • Google translate 독점적 생산.
    Exclusive production.
  • Google translate 독점적 지위.
    Exclusive status.
  • Google translate 그는 거래처에 대량 구매를 약속하며 낮은 가격과 국내 시장 판매에 대한 독점적 지위 보장을 요구했다.
    He promised clients to buy in bulk and demanded low prices and exclusive status guarantees for domestic market sales.
  • Google translate 우리 회사는 국내에서 유일하게 독점적 생산 설비를 갖추고 전기 자동차를 본격적으로 생산하기 시작했다.
    Our company is the only company in the country with exclusive production facilities and has begun to produce electric vehicles in earnest.
  • Google translate 저기 뭘 짓고 있는 거지?
    What are they building over there?
    Google translate 마트래. 이 주변에 마트가 없어서 저 자리에 마트가 새로 생기면 거의 독점적 지위를 가질 거야.
    It's. there's no mart around here, so if there's a new mart over there, it'll have an almost exclusive position.

독점적: monopolistic,どくせんてき【独占的】,(dét.) exclusif, monopolistique, privatif,monopolístico,بشكل احتكاريّ,монополь, ганцаар ноёрхсон,mang tính độc quyền,แต่ผู้เดียว, แต่เพียงผู้เดียว, ที่ผูกขาด, ที่เป็นเอกสิทธิ์,monopoli,монопольный,独占的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독점적 (독쩜적)
📚 Từ phái sinh: 독점(獨占): 혼자서 다 가짐., 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두…

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47)