🌟 돈벌이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈벌이 (
돈ː뻐리
)
📚 Từ phái sinh: • 돈벌이하다: 돈을 버는 일을 하다.
🗣️ 돈벌이 @ Ví dụ cụ thể
- 환자를 돈벌이 수단으로 생각하는 일부 의사의 비양심적 태도는 비판을 받아야 한다. [비양심적 (非良心的)]
- 수지맞는 돈벌이. [수지맞다]
- 그러게 말이야. 나도 요새 돈벌이는커녕 손해만 보고 있어. [수지맞다]
🌷 ㄷㅂㅇ: Initial sound 돈벌이
-
ㄷㅂㅇ (
단번에
)
: 한 번에 바로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT LẦN DUY NHẤT: Chỉ một lần. -
ㄷㅂㅇ (
돈벌이
)
: 먹고살기 위해 돈을 버는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾM SỐNG, VIỆC KIẾM TIỀN MƯU SINH: Việc kiếm tiền để sống. -
ㄷㅂㅇ (
대변인
)
: 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT NGÔN: Người thay mặt tổ chức hay người nào đó nói lên lập trường và ý kiến. -
ㄷㅂㅇ (
대번에
)
: 한 번에 곧바로.
Phó từ
🌏 LẬP TỨC, LIỀN: Ngay trong một lần -
ㄷㅂㅇ (
대법원
)
: 아래 법원에서 올라온 재판에 대하여 마지막으로 판결을 내리는 최고 법원.
Danh từ
🌏 TÒA ÁN TỐI CAO: Tòa án tối cao ra phán quyết cuối cùng về xét xử phúc thẩm chuyển lên từ tòa án cấp dưới. -
ㄷㅂㅇ (
등받이
)
: 의자에 앉은 사람이 등을 기댈 수 있는 의자의 부분.
Danh từ
🌏 LƯNG GHẾ: Bộ phận của ghế mà người ngồi ghế có thể tựa lưng vào.
• Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23)