🌟 하루같이

1. 늘, 항상.

1. MỘT NGÀY NHƯ MỌI NGÀY: Luôn, luôn luôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 고등학교를 다니는 삼 년을 하루같이 열심히 공부하였다.
    I studied three years of high school as hard as a day.

하루같이: like one day,一日の如く,comme un jour,como un día,مثل يوم واحد,(шууд орч.) өдөр хоног мэт,một ngày như mọi ngày,(ป.ต.)เหมือนทั้งวัน ; ราวกับเป็นหนึ่งวัน,tiap hari,(Досл.) Как один день,总是;如一日,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)