🌟 답변하다 (答辯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답변하다 (
답뼌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 답변(答辯): 질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답.
🗣️ 답변하다 (答辯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상세하게 답변하다. [상세하다 (詳細하다)]
- 취재 기자에게 답변하다. [취재 기자 (取材記者)]
- 우문현답으로 답변하다. [우문현답 (愚問賢答)]
- 취재진에게 답변하다. [취재진 (取材陣)]
- 성실히 답변하다. [성실히 (誠實히)]
- 질의에 답변하다. [질의 (質疑)]
- 우물우물 답변하다. [우물우물]
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 답변하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110)