🌟 당내 (黨內)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당내 (
당내
)
🗣️ 당내 (黨內) @ Ví dụ cụ thể
- 박 의원은 당내 최고 위원으로 선출되어 상석에 앉게 되었다. [상석 (上席)]
- 당내 소수파 의원들은 주류 세력에 밀려 탈당을 하고 말았다. [주류 (主流)]
- 이 문제는 당내 주류 세력들끼리 결정한 사항이어서 소수파들의 반발이 예상된다. [소수파 (少數派)]
- 그는 당내 옹호 세력의 지지를 받아 대통령 후보가 되었다. [옹호 (擁護)]
🌷 ㄷㄴ: Initial sound 당내
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19)