🌟 따라붙다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라붙다 (
따라붇따
) • 따라붙어 (따라부터
) • 따라붙으니 (따라부트니
) • 따라붙는 (따라분는
)
🗣️ 따라붙다 @ Ví dụ cụ thể
- 바짝 따라붙다. [바짝]
🌷 ㄸㄹㅂㄷ: Initial sound 따라붙다
-
ㄸㄹㅂㄷ (
따라붙다
)
: 앞선 것을 바짝 뒤따르다.
Động từ
🌏 THEO SÁT, BÁM SÁT: Theo ngay sau cái phía trước. -
ㄸㄹㅂㄷ (
때를 벗다
)
: 어리거나 촌스러운 모습이 없어지다.
🌏 Không còn khờ dại hay quê mùa nữa.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78)