🌟 마트 (mart)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 마트 (mart) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 마트 가는 길을 물으려더라. [-으려더라]
- 가격이 싼 제품을 원하는 사람들은 대형 마트 대신 시장을 찾았다. [제품 (製品)]
- 마트 앞 '할인' 문구가 눈에 반짝 뜨였다. [반짝]
- 마트 점원들은 유통 기한이 지난 제품들을 폐기 처분을 했다. [폐기 (廢棄)]
- 마트 계산대에서는 동전을 짤랑하는 소리가 들렸다. [짤랑하다]
- 대형 마트들 사이에서 가격 내리기 경쟁이 치열하대. [고래 싸움에 새우 등 터진다]
- 고래 싸움에 새우 등 터진다더니 대형 마트 간의 경쟁에 동네 슈퍼들이 망하게 생겼어. [고래 싸움에 새우 등 터진다]
- 대형 마트 때문에 동네에 문을 닫는 가게들이 생기고 있다. [닫다]
- 마트 장보기. [장보기 (場보기)]
- 지수는 마트에 가기 전에 장보기 목록을 만들었다. [장보기 (場보기)]
- 우리 마트 가격이 최저가가 아니면 차액을 보상해 드립니다. [최저가 (最低價)]
- 백화점, 대형 마트 등이 많이 들어서면서 일반 재래 소매 시장의 매출이 줄어들고 있다. [소매 시장 (小賣市場)]
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 마트
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)