🌟 둥그렇다

  Tính từ  

1. 크고 뚜렷하게 둥글다.

1. TRÒN TRỊA: To và tròn trặn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둥그런 공.
    A round ball.
  • Google translate 둥그런 바위.
    Round rock.
  • Google translate 둥그렇게 에워싸다.
    Surrounded in a circle.
  • Google translate 눈을 둥그렇게 뜨다.
    Open your eyes round.
  • Google translate 밥상이 둥그렇다.
    The table is round.
  • Google translate 얼굴이 둥그렇다.
    You have a round face.
  • Google translate 사람들은 방 한 가운데를 비워 놓고 둥그런 모양으로 앉아 이야기를 했다.
    People sat in a circle, emptying the middle of the room, and talking.
  • Google translate 추석날 가족들과 함께 바라본 보름달은 참 크고 둥그렜다.
    The full moon i saw with my family on chuseok was very big and round.
  • Google translate 이제 바퀴 만들 차례지?
    It's time to make wheels, right?
    Google translate 응, 종이를 둥그렇게 자르자.
    Yeah, let's cut the paper round.
작은말 동그랗다: 작고 또렷하게 동글다.

둥그렇다: round,まるい【丸い】,rond, arrondie, sphérique,redondo, circular,مستدير,дугуй, дугираг, дүгриг,tròn trịa,กลม, เป็นรูปทรงกลม, เป็นวงกลม,bundar, bulat,круглый,圆圆的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥그렇다 (둥그러타) 둥그런 (둥그런) 둥그레 (둥그레) 둥그러니 (둥그러니) 둥그렇습니다 (둥그러씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 둥그렇다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)