🌟 둥그렇다

  Tính từ  

1. 크고 뚜렷하게 둥글다.

1. TRÒN TRỊA: To và tròn trặn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둥그런 공.
    A round ball.
  • 둥그런 바위.
    Round rock.
  • 둥그렇게 에워싸다.
    Surrounded in a circle.
  • 눈을 둥그렇게 뜨다.
    Open your eyes round.
  • 밥상이 둥그렇다.
    The table is round.
  • 얼굴이 둥그렇다.
    You have a round face.
  • 사람들은 방 한 가운데를 비워 놓고 둥그런 모양으로 앉아 이야기를 했다.
    People sat in a circle, emptying the middle of the room, and talking.
  • 추석날 가족들과 함께 바라본 보름달은 참 크고 둥그렜다.
    The full moon i saw with my family on chuseok was very big and round.
  • 이제 바퀴 만들 차례지?
    It's time to make wheels, right?
    응, 종이를 둥그렇게 자르자.
    Yeah, let's cut the paper round.
작은말 동그랗다: 작고 또렷하게 동글다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥그렇다 (둥그러타) 둥그런 (둥그런) 둥그레 (둥그레) 둥그러니 (둥그러니) 둥그렇습니다 (둥그러씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 둥그렇다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)