🌟 둥그렇다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둥그렇다 (
둥그러타
) • 둥그런 (둥그런
) • 둥그레 (둥그레
) • 둥그러니 (둥그러니
) • 둥그렇습니다 (둥그러씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 둥그렇다 @ Giải nghĩa
- 휘둥그렇다 : 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 둥그렇다.
🌷 ㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 둥그렇다
-
ㄷㄱㄹㄷ (
동그랗다
)
: 작고 또렷하게 동글다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn. -
ㄷㄱㄹㄷ (
둥그렇다
)
: 크고 뚜렷하게 둥글다.
☆
Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn -
ㄷㄱㄹㄷ (
댕그랗다
)
: 혼자 따로 떨어져 있거나 혼자 남아 있다.
Tính từ
🌏 TRƠ TRỌI, HEO HÚT: Tách biệt riêng một mình hoặc còn lại một mình. -
ㄷㄱㄹㄷ (
덩그렇다
)
: 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)