🌟 만만세 (萬萬歲)

Thán từ  

1. (강조하는 말로) 만세.

1. VẠN VẠN TUẾ: (cách nói nhấn mạnh) Vạn tuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대한 독립 만만세!
    Korea's independence!
  • Google translate 애정 만만세!
    Love is easy!
  • Google translate 우리나라 만만세!
    Our country is so strong!
  • Google translate 천하장사 만만세!
    It's a millionaire!
  • Google translate 황제 폐하 만만세!
    Your majesty the emperor!
  • Google translate 여왕이 모습을 드러내자 시민들은 하나같이 “여왕 폐하 만만세!”를 외쳤다.
    When the queen appeared, the citizens all shouted, "your majesty!".
  • Google translate 독립 운동가들은 태극기를 양손에 들고 “대한 독립 만세! 만만세!” 소리를 쳤다.
    Independent activists, holding the taegeukgi in both hands, said, "long live korean independence! easy!" shouted.
  • Google translate 야호! 이게 얼마만의 휴가냐!
    Yay! how long has it been since i've been on vacation?
    Google translate 신나게 놀아보자, 만세, 만만세!
    Let's have fun, hooray, hooray!

만만세: hurray,ばんばんざい【万万歳】,vivats, hip hip hip hourra,,مانمانسيه,мандтугай, мандан бадартугай,vạn vạn tuế,ไชโย ๆ,  ฮูเร,hore, hidup,Ура-ура! Да здравствует...!,万万岁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만만세 (만ː만세)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)