🌟 만만세 (萬萬歲)

Thán từ  

1. (강조하는 말로) 만세.

1. VẠN VẠN TUẾ: (cách nói nhấn mạnh) Vạn tuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대한 독립 만만세!
    Korea's independence!
  • 애정 만만세!
    Love is easy!
  • 우리나라 만만세!
    Our country is so strong!
  • 천하장사 만만세!
    It's a millionaire!
  • 황제 폐하 만만세!
    Your majesty the emperor!
  • 여왕이 모습을 드러내자 시민들은 하나같이 “여왕 폐하 만만세!”를 외쳤다.
    When the queen appeared, the citizens all shouted, "your majesty!".
  • 독립 운동가들은 태극기를 양손에 들고 “대한 독립 만세! 만만세!” 소리를 쳤다.
    Independent activists, holding the taegeukgi in both hands, said, "long live korean independence! easy!" shouted.
  • 야호! 이게 얼마만의 휴가냐!
    Yay! how long has it been since i've been on vacation?
    신나게 놀아보자, 만세, 만만세!
    Let's have fun, hooray, hooray!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만만세 (만ː만세)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138)