🌟 들고양이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들고양이 (
들ː꼬양이
)
🌷 ㄷㄱㅇㅇ: Initial sound 들고양이
-
ㄷㄱㅇㅇ (
대기 오염
)
: 공장이나 자동차 등에서 나오는 매연, 먼지, 가스 등에 의해서 지구를 둘러싼 공기가 더러워지는 현상.
None
🌏 SỰ Ô NHIỄM KHÍ QUYỂN: Hiện tượng không khí bao quanh trái đất trở nên bẩn do chất khí, bụi, khí thải từ xe cộ hay nhà máy. -
ㄷㄱㅇㅇ (
들고양이
)
: 산이나 들에 사는 사나운 고양이.
Danh từ
🌏 MÈO HOANG, MÈO RỪNG: Loài mèo dữ tợn sống ở trên núi hay cánh đồng.
• Chính trị (149) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)