🌟 들고양이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들고양이 (
들ː꼬양이
)
🌷 ㄷㄱㅇㅇ: Initial sound 들고양이
-
ㄷㄱㅇㅇ (
대기 오염
)
: 공장이나 자동차 등에서 나오는 매연, 먼지, 가스 등에 의해서 지구를 둘러싼 공기가 더러워지는 현상.
None
🌏 SỰ Ô NHIỄM KHÍ QUYỂN: Hiện tượng không khí bao quanh trái đất trở nên bẩn do chất khí, bụi, khí thải từ xe cộ hay nhà máy. -
ㄷㄱㅇㅇ (
들고양이
)
: 산이나 들에 사는 사나운 고양이.
Danh từ
🌏 MÈO HOANG, MÈO RỪNG: Loài mèo dữ tợn sống ở trên núi hay cánh đồng.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)