🌟 드리워지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드리워지다 (
드리워지다
) • 드리워지어 (드리워지어
드리워지여
) 드리워져 (드리워저
) • 드리워지니 ()
🗣️ 드리워지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㅇㅈㄷ: Initial sound 드리워지다
-
ㄷㄹㅇㅈㄷ (
더러워지다
)
: 깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BẨN, TRỞ NÊN DƠ: Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn. -
ㄷㄹㅇㅈㄷ (
드리워지다
)
: 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다.
Động từ
🌏 BỊ RỦ XUỐNG, CHẠM XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới.
• Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10)