🌟 드리워지다

Động từ  

1. 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다.

1. BỊ RỦ XUỐNG, CHẠM XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막이 드리워지다.
    The curtain falls.
  • 커튼이 드리워지다.
    Curtain falls.
  • 장막이 드리워지다.
    A curtain falls.
  • 창가에 커튼이 드리워져 있어서 집 내부를 볼 수 없었다.
    Curtain was hanging by the window, so i couldn't see the inside of the house.
  • 여름철이라 문은 활짝 열려 있고, 대신 발이 드리워져 있었다.
    The door was wide open in the summer, and instead the feet hung over it.
  • 아직 공연이 시작되기 전이라 무대에는 막이 드리워져 있었다.
    There was a curtain hanging on the stage as it was still before the performance began.
  • 여기는 버드나무가 많구나!
    There are lots of willows here!
    응. 강가에 드리워진 버드나무 가지가 정말 예쁘지?
    Yes. aren't the willow branches hanging by the river really pretty?

2. 빛, 어둠, 그늘, 그림자 등이 생기거나 뒤덮다.

2. ĐỔ BÓNG, HẮT BÓNG: Ánh sáng, bóng tối, bóng râm, bóng người xuất hiện hoặc bao phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그늘이 드리워지다.
    Shadows cast.
  • 그림자가 드리워지다.
    Shadows cast.
  • 빛이 드리워지다.
    Light is cast.
  • 어둠이 드리워지다.
    Darkness casts.
  • 짙게 드리워지다.
    Deeply cast.
  • 마당에 나무 그림자가 드리워져 있다.
    There's a tree shadow hanging over the yard.
  • 창문 틈을 통해 방 안으로 한 줄기 빛이 드리워졌다.
    A ray of light was cast into the room through a crack in the window.
  • 이 방은 항상 어두운 것 같아.
    This room seems always dark.
    응. 옆 건물의 그림자가 드리워지는 곳이라 그래.
    Yes. it's where the shadow of the next building casts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드리워지다 (드리워지다) 드리워지어 (드리워지어드리워지여) 드리워져 (드리워저) 드리워지니 ()

🗣️ 드리워지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 드리워지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208)