🌟 덧보태다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덧보태다 (
덛뽀태다
) • 덧보태어 (덛뽀태어
) 덧보태 (덛뽀태
) • 덧보태니 (덛뽀태니
)
🌷 ㄷㅂㅌㄷ: Initial sound 덧보태다
-
ㄷㅂㅌㄷ (
덧보태다
)
: 원래 있던 것에 무엇을 더 보태다.
Động từ
🌏 BỔ SUNG THÊM: Bổ sung thêm cái gì đó vào cái vốn dĩ đã có.
• Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)