🌟 망태기 (網 태기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망태기 (
망태기
)
🗣️ 망태기 (網 태기) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 요리에 쓸 닭 두 마리를 망태기 속에 잡아넣었다. [잡아넣다]
🌷 ㅁㅌㄱ: Initial sound 망태기
-
ㅁㅌㄱ (
미터기
)
: 전기, 수도, 가스 등의 소비량을 자동으로 표시하는 기계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN (GA, NƯỚC): Thiết bị đo lường biểu thị tự động lượng tiêu thụ điện, nước, ga... -
ㅁㅌㄱ (
망태기
)
: 새끼나 노끈으로 엮어서 만들어, 물건을 담아 들거나 어깨에 메고 다니는 도구.
Danh từ
🌏 MANGTAEGI; CÁI TÚI DÂY, CÁI BỊ BẰNG DÂY ĐAN: Dụng cụ được làm bằng rơm hay dây bện lại, dùng đựng đồ vật để xách đi hoặc mang trên vai.
• Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)