🌟 망태기 (網 태기)

Danh từ  

1. 새끼나 노끈으로 엮어서 만들어, 물건을 담아 들거나 어깨에 메고 다니는 도구.

1. MANGTAEGI; CÁI TÚI DÂY, CÁI BỊ BẰNG DÂY ĐAN: Dụng cụ được làm bằng rơm hay dây bện lại, dùng đựng đồ vật để xách đi hoặc mang trên vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망태기를 만들다.
    Make a manga.
  • Google translate 망태기를 메다.
    Carry a nettle.
  • Google translate 망태기에 넣다.
    Put into a nettle.
  • Google translate 할머니는 망태기 안에 금방 캔 감자를 담으셨다.
    Grandmother put the potatoes in the manga.
  • Google translate 노인은 망태기를 어깨에 메고 산에 약초를 캐러 갔다.
    The old man went to dig up herbs in the mountains with a mangtag on his shoulder.
  • Google translate 할아버지는 짚을 꼬고 엮어서 망태기를 하나 만들어 주셨다.
    Grandpa twisted and woven straw and made me a manga.

망태기: mangtaegi,マンテギ,mangtaegi, filet, filet à mailles, sac en filet,mangtaegi, bolsa de malla,كيس شبكة,үүргэвч,mangtaegi; cái túi dây, cái bị bằng dây đan,มังแทกี,kantung jala, kantung,мантэги,网兜,网袋,网线袋,络子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망태기 (망태기)

🗣️ 망태기 (網 태기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46)