🌟 레몬 (lemon)

☆☆   Danh từ  

1. 신맛이 강하고 새콤한 향기가 나는 타원형의 노란색 열매.

1. TRÁI CHANH, QUẢ CHANH: Trái cây màu vàng hình tròn trái xoan có hương chua và vị chua mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레몬 껍질.
    Lemon peel.
  • Google translate 레몬 맛.
    Lemon flavor.
  • Google translate 레몬 주스.
    Lemon juice.
  • Google translate 레몬 즙.
    Lemon juice.
  • Google translate 레몬 향기.
    The smell of lemon.
  • Google translate 지수는 감기에 걸려서 비타민이 풍부한 레몬 조각을 띄운 차를 만들어 마셨다.
    Jisoo caught a cold and made and drank tea with a piece of vitamin-rich lemon.
  • Google translate 나는 손질한 채소에 올리브유를 뿌리고 상큼한 맛을 더하기 위해 레몬 즙을 짜 넣었다.
    I sprinkled olive oil on my trimmed vegetables and squeezed lemon juice to add a refreshing taste.
  • Google translate 커피를 드시겠어요? 아니면 홍차로 하시겠어요?
    Would you like some coffee? or would you like tea?
    Google translate 홍차로 주세요. 저는 신 것을 못 먹으니 레몬은 빼 주시고요.
    Black tea, please. i can't eat sour things, so please take out the lemon.

레몬: lemon,レモン,citron,limón,ليمون,нимбэг, лемон,trái chanh, quả chanh,เลมอน, มะนาว,limau, lemon,лимон,柠檬,


📚 thể loại: Trái cây   Giải thích món ăn  

🗣️ 레몬 (lemon) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)