🌟 만수무강 (萬壽無疆)

Danh từ  

1. 병이나 사고 없이 건강하게 오래 삶.

1. VẠN THỌ VÔ CƯƠNG: Việc sống lâu một cách khoẻ mạnh mà không có sự cố hay bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만수무강을 기원하다.
    Wishing for longevity.
  • Google translate 만수무강을 바라다.
    Wishing for longevity.
  • Google translate 만수무강을 빌다.
    Long live long.
  • Google translate 여인은 밤마다 멀리 계신 부모님의 만수무강을 빌고 또 빌었다.
    Every night the woman prayed and prayed for the longevity of her parents who were far away.
  • Google translate 외국에서 생활하면 부모님도 자주 못 뵙겠네요.
    If you live abroad, you won't be able to see your parents very often.
    Google translate 네. 그래도 항상 마음으로 두 분의 만수무강을 바라고 있어요.
    Yeah. but i'm always hoping for your longevity.

만수무강: long and healthy life,,longue vie en bonne santé,longevidad saludable,تمتّع بحياة طويلة العمر,урт нас, насан хутаг,vạn thọ vô cương,ชีวิตที่ยืนยาวปราศจากโรคภัยไข้เจ็บ,panjang umur dan sehat sentosa,,万寿无疆,健康长寿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만수무강 (만ː수무강)
📚 Từ phái sinh: 만수무강하다(萬壽無疆하다): 병이나 사고 없이 건강하게 오래 살다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cảm ơn (8)