🌟 만수무강 (萬壽無疆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만수무강 (
만ː수무강
)
📚 Từ phái sinh: • 만수무강하다(萬壽無疆하다): 병이나 사고 없이 건강하게 오래 살다.
🌷 ㅁㅅㅁㄱ: Initial sound 만수무강
-
ㅁㅅㅁㄱ (
만수무강
)
: 병이나 사고 없이 건강하게 오래 삶.
Danh từ
🌏 VẠN THỌ VÔ CƯƠNG: Việc sống lâu một cách khoẻ mạnh mà không có sự cố hay bệnh tật. -
ㅁㅅㅁㄱ (
물사마귀
)
: 피부에 밥알만 한 크기로 불룩하게 생긴 군살.
Danh từ
🌏 BỆNH U MỀM LÂY, MỤN CÓC, MỤN CƠM: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt cơm trên da.
• Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Cảm ơn (8)