🌟 만수무강 (萬壽無疆)

Danh từ  

1. 병이나 사고 없이 건강하게 오래 삶.

1. VẠN THỌ VÔ CƯƠNG: Việc sống lâu một cách khoẻ mạnh mà không có sự cố hay bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만수무강을 기원하다.
    Wishing for longevity.
  • 만수무강을 바라다.
    Wishing for longevity.
  • 만수무강을 빌다.
    Long live long.
  • 여인은 밤마다 멀리 계신 부모님의 만수무강을 빌고 또 빌었다.
    Every night the woman prayed and prayed for the longevity of her parents who were far away.
  • 외국에서 생활하면 부모님도 자주 못 뵙겠네요.
    If you live abroad, you won't be able to see your parents very often.
    네. 그래도 항상 마음으로 두 분의 만수무강을 바라고 있어요.
    Yeah. but i'm always hoping for your longevity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만수무강 (만ː수무강)
📚 Từ phái sinh: 만수무강하다(萬壽無疆하다): 병이나 사고 없이 건강하게 오래 살다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78)