🌟 만수무강 (萬壽無疆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만수무강 (
만ː수무강
)
📚 Từ phái sinh: • 만수무강하다(萬壽無疆하다): 병이나 사고 없이 건강하게 오래 살다.
🌷 ㅁㅅㅁㄱ: Initial sound 만수무강
-
ㅁㅅㅁㄱ (
만수무강
)
: 병이나 사고 없이 건강하게 오래 삶.
Danh từ
🌏 VẠN THỌ VÔ CƯƠNG: Việc sống lâu một cách khoẻ mạnh mà không có sự cố hay bệnh tật. -
ㅁㅅㅁㄱ (
물사마귀
)
: 피부에 밥알만 한 크기로 불룩하게 생긴 군살.
Danh từ
🌏 BỆNH U MỀM LÂY, MỤN CÓC, MỤN CƠM: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt cơm trên da.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78)