🌟 만시지탄 (晩時之歎/晩時之嘆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만시지탄 (
만ː시지탄
)
🌷 ㅁㅅㅈㅌ: Initial sound 만시지탄
-
ㅁㅅㅈㅌ (
만시지탄
)
: 때가 늦은 것을 아쉬워하거나 후회하며 하는 한탄.
Danh từ
🌏 VÃN THỜI CHI THÁN, HỐI TIẾC CHUYỆN ĐÃ QUA: Sự than thở hối hận hoặc tiếc nuối điều đã muộn.
• Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273)