🌟 만화경 (萬華鏡)

Danh từ  

1. 원통 안에 긴 거울을 세모꼴로 붙이고 여러 개의 색종이 조각을 넣어 색채와 무늬가 대칭되게 나타나도록 만든 장난감.

1. KÍNH VẠN HOA: Đồ chơi được làm bằng cách gắn gương dài thành khung hình tam giác vào trong hình ống trụ tròn, rồi cho nhiều mảnh giấy màu vào sao cho màu sắc và hoa văn xuất hiện đối xứng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신기한 만화경.
    Amazing comics.
  • Google translate 화려한 만화경.
    Brilliant kaleidoscope.
  • Google translate 만화경을 만들다.
    Make a kaleidoscope.
  • Google translate 만화경을 선물하다.
    Gift a kaleidoscope.
  • Google translate 만화경을 들여다보다.
    Look into the kaleidoscope.
  • Google translate 유민이는 선물로 받은 만화경을 신기하다는 듯이 열심히 들여다보았다.
    Yu-min looked at the kaleidoscope she had received as a gift with great interest.
  • Google translate 학생들은 직접 만화경을 만들어 보면서 빛의 반사 원리를 자연스럽게 익힐 수 있었다.
    Students were able to learn the principles of light reflection naturally by making their own cartoons.
  • Google translate 이제 만화경은 그만 보고 다른 것을 구경하러 가자.
    Now let's stop looking at the cartoons and go look at something else.
    Google translate 여기에 나타나는 환상적인 무늬가 너무 예뻐서 눈을 못 떼겠어.
    The fantastic pattern here is so pretty i can't take my eyes off it.

만화경: kaleidoscope,まんげきょう【万華鏡】,kaleidoscope, caleidoscope,caleidoscopio,مشكال,калейдоскоп, цацруул дуран,kính vạn hoa,กล้องคาเลโดสโคป, กล้องสลับลาย,manhwagyong,калейдоскоп,万花筒,西洋镜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만화경 (만ː화경)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98)