🌟 똥오줌

Danh từ  

1. 똥과 오줌.

1. CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥오줌 냄새.
    Smells like shit.
  • Google translate 똥오줌을 갈기다.
    Poo-jum-jum-jum-jum.
  • Google translate 똥오줌을 누다.
    Poo-jum-jum-jum.
  • Google translate 똥오줌을 싸다.
    Poo-jum-jum-jum-jum-jum.
  • Google translate 똥오줌을 처리하다.
    Dealing with shit.
  • Google translate 아기 엄마가 아기의 똥오줌 기저귀를 갈아 주었다.
    The mother changed the baby's poo-jum diaper.
  • Google translate 착한 며느리는 중풍으로 쓰러진 시아버지의 똥오줌을 다 받아 내며 병간호를 했다.
    The good daughter-in-law took care of her father-in-law, who had fallen into a stroke, and took care of him.
  • Google translate 민준 엄마, 민준이가 이제 똥오줌을 가릴 수 있나요?
    Minjun's mom, can minjun hide his poop now?
    Google translate 네, 걔가 이제는 스스로 화장실을 갈 수 있어요.
    Yes, he can go to the bathroom himself now.
Từ tham khảo 대소변(大小便): 사람의 똥과 오줌.

똥오줌: feces and urine,だいしょうべん【大小便】,pipi et caca, urine et selles, petite et grande commissions,,البراز والبول,ялгадас, баас шээс,cứt đái,ขี้กับเยี่ยว, อุจจาระกับปัสสาวะ,tahi dan air kencing, tahi dan air seni,кал и моча,大小便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥오줌 (똥오줌)

🗣️ 똥오줌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13)