🌟 똥오줌
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똥오줌 (
똥오줌
)
🗣️ 똥오줌 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅇㅈ: Initial sound 똥오줌
-
ㄸㅇㅈ (
똥오줌
)
: 똥과 오줌.
Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái. -
ㄸㅇㅈ (
때움질
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC VÁ, VIỆC HÀN: Việc bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13)