🌟 똥오줌
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똥오줌 (
똥오줌
)
🗣️ 똥오줌 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅇㅈ: Initial sound 똥오줌
-
ㄸㅇㅈ (
똥오줌
)
: 똥과 오줌.
Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái. -
ㄸㅇㅈ (
때움질
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC VÁ, VIỆC HÀN: Việc bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88)