🌟 똥오줌

Danh từ  

1. 똥과 오줌.

1. CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똥오줌 냄새.
    Smells like shit.
  • 똥오줌을 갈기다.
    Poo-jum-jum-jum-jum.
  • 똥오줌을 누다.
    Poo-jum-jum-jum.
  • 똥오줌을 싸다.
    Poo-jum-jum-jum-jum-jum.
  • 똥오줌을 처리하다.
    Dealing with shit.
  • 아기 엄마가 아기의 똥오줌 기저귀를 갈아 주었다.
    The mother changed the baby's poo-jum diaper.
  • 착한 며느리는 중풍으로 쓰러진 시아버지의 똥오줌을 다 받아 내며 병간호를 했다.
    The good daughter-in-law took care of her father-in-law, who had fallen into a stroke, and took care of him.
  • 민준 엄마, 민준이가 이제 똥오줌을 가릴 수 있나요?
    Minjun's mom, can minjun hide his poop now?
    네, 걔가 이제는 스스로 화장실을 갈 수 있어요.
    Yes, he can go to the bathroom himself now.
Từ tham khảo 대소변(大小便): 사람의 똥과 오줌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥오줌 (똥오줌)

🗣️ 똥오줌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Thể thao (88)