🌟 뚜드리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜드리다 (
뚜드리다
) • 뚜드리어 (뚜드리어
뚜드리여
) • 뚜드리니 ()📚 Annotation: 주로 '가슴', '마음', '심금', '양심' 등과 함께 쓴다.
🗣️ 뚜드리다 @ Ví dụ cụ thể
- 뚝뚝 뚜드리다. [뚝뚝]
🌷 ㄸㄷㄹㄷ: Initial sound 뚜드리다
-
ㄸㄷㄹㄷ (
따돌리다
)
: 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다.
☆
Động từ
🌏 XA LÁNH, LẪN TRÁNH, TẨY CHAY, QUẤY RỐI, TRÊU CHỌC: Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu. -
ㄸㄷㄹㄷ (
뚜드리다
)
: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
Động từ
🌏 GÕ, ĐÁNH: Đánh hay đập liên tiếp cho ra tiếng.
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15)