🌟 뚜드리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜드리다 (
뚜드리다
) • 뚜드리어 (뚜드리어
뚜드리여
) • 뚜드리니 ()📚 Annotation: 주로 '가슴', '마음', '심금', '양심' 등과 함께 쓴다.
🗣️ 뚜드리다 @ Ví dụ cụ thể
- 뚝뚝 뚜드리다. [뚝뚝]
🌷 ㄸㄷㄹㄷ: Initial sound 뚜드리다
-
ㄸㄷㄹㄷ (
따돌리다
)
: 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다.
☆
Động từ
🌏 XA LÁNH, LẪN TRÁNH, TẨY CHAY, QUẤY RỐI, TRÊU CHỌC: Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu. -
ㄸㄷㄹㄷ (
뚜드리다
)
: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
Động từ
🌏 GÕ, ĐÁNH: Đánh hay đập liên tiếp cho ra tiếng.
• Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)