🌟 뜬소문 (뜬 所聞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜬소문 (
뜬소문
)
🌷 ㄸㅅㅁ: Initial sound 뜬소문
-
ㄸㅅㅁ (
뜬소문
)
: 확실한 근거 없이 떠도는 소문.
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN NHẢM, TIN VỊT: Tin đồn truyền quanh mà không có căn cứ chính xác.
• Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15)