🌟 뜬소문 (뜬 所聞)

Danh từ  

1. 확실한 근거 없이 떠도는 소문.

1. TIN ĐỒN NHẢM, TIN VỊT: Tin đồn truyền quanh mà không có căn cứ chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불어나는 뜬소문.
    Rising rumors.
  • Google translate 뜬소문이 들리다.
    A rumor is heard.
  • Google translate 뜬소문이 떠돌다.
    There's a rumor going around.
  • Google translate 뜬소문을 믿다.
    Believe in a rumor.
  • Google translate 뜬소문을 퍼뜨리다.
    Spread a rumor.
  • Google translate 저 수다쟁이의 이야기는 대부분 뜬소문이므로 제대로 확인해 봐야 한다.
    Most of that chatterbox's stories are out of the blue, so you should check them out.
  • Google translate 지수의 행실에 대한 뜬소문은 점점 커져서 거의 사실처럼 느껴질 정도였다.
    The rumor about ji-su's behavior grew bigger and more so that it seemed almost true.
  • Google translate 너 패싸움에 휘말렸다는 소문이 있던데.
    There's a rumor that you're involved in a fight.
    Google translate 절대 아니야. 그건 단지 뜬소문이니 믿지 마.
    Absolutely not. don't believe it, it's just a rumor.
Từ đồng nghĩa 낭설(浪說): 근거 없이 떠도는, 사실과 전혀 다른 소문.
Từ đồng nghĩa 유언비어(流言蜚語): 확실한 근거 없이 퍼진 소문.

뜬소문: false rumor,りゅうげん【流言】,bruit sans fondement, bruit dénué de fondement, rumeur infondée, commérages,rumor infundado,إشاعة كاذبة,цуу, хий хоосон цуурхал, явган яриа, дэмий цуу яриа,tin đồn nhảm, tin vịt,ข่าวลือ, ข่าวที่ไม่มีมูล, ข่าวโคมลอย,gosip, kabar angin, desas-desus, kabar burung,необоснованные слухи; пустая молва,风闻,传闻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜬소문 (뜬소문)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15)