🌟 뜬소문 (뜬 所聞)

Danh từ  

1. 확실한 근거 없이 떠도는 소문.

1. TIN ĐỒN NHẢM, TIN VỊT: Tin đồn truyền quanh mà không có căn cứ chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불어나는 뜬소문.
    Rising rumors.
  • 뜬소문이 들리다.
    A rumor is heard.
  • 뜬소문이 떠돌다.
    There's a rumor going around.
  • 뜬소문을 믿다.
    Believe in a rumor.
  • 뜬소문을 퍼뜨리다.
    Spread a rumor.
  • 저 수다쟁이의 이야기는 대부분 뜬소문이므로 제대로 확인해 봐야 한다.
    Most of that chatterbox's stories are out of the blue, so you should check them out.
  • 지수의 행실에 대한 뜬소문은 점점 커져서 거의 사실처럼 느껴질 정도였다.
    The rumor about ji-su's behavior grew bigger and more so that it seemed almost true.
  • 너 패싸움에 휘말렸다는 소문이 있던데.
    There's a rumor that you're involved in a fight.
    절대 아니야. 그건 단지 뜬소문이니 믿지 마.
    Absolutely not. don't believe it, it's just a rumor.
Từ đồng nghĩa 낭설(浪說): 근거 없이 떠도는, 사실과 전혀 다른 소문.
Từ đồng nghĩa 유언비어(流言蜚語): 확실한 근거 없이 퍼진 소문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜬소문 (뜬소문)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255)