🌟 떨꺽

Phó từ  

1. 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.

1. KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng va chạm hay đụng vật cứng và to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨꺽 소리.
    Tumbling.
  • Google translate 문을 떨꺽 열다.
    Throw the door open.
  • Google translate 자물쇠를 떨꺽 잠그다.
    Drop lock.
  • Google translate 떨꺽 열리다.
    Open with a thud.
  • Google translate 떨꺽 흔들리다.
    Shake shake.
  • Google translate 바람이 세게 불어 창문이 저절로 떨꺽 잠기는 소리가 났다.
    The wind blew hard, and the window rolled itself in.
  • Google translate 승규는 무척 배가 고팠는지 수저로 요란하게 떨꺽 소리를 내며 밥을 먹었다.
    Seung-gyu must have been very hungry, so he ate his meal with a spoon and chopsticks loudly.
  • Google translate 컴퓨터 좀 빌려 쓸게.
    I'll borrow your computer.
    Google translate 네 것은 어떻게 하고?
    What about yours?
  • Google translate 켤 때마다 떨꺽 소리가 나서 에이에스를 신청했어.
    Every time i turned it on, i heard a shudder, so i applied for an a.s.
    Google translate
본말 떨꺼덕: 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.

떨꺽: click,がちん,,traqueteando,قعقعة,түн, тан,ken két, kèn kẹt,กึก, ปัง,,бум; бух,咣当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨꺽 (떨꺽)
📚 Từ phái sinh: 떨꺽거리다: ‘떨꺼덕거리다’의 준말. 떨꺽대다: ‘떨꺼덕대다’의 준말. 떨꺽이다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. ‘덜걱이… 떨꺽하다: ‘떨꺼덕하다’의 준말.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47)