🌟 무장봉기 (武裝蜂起)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무장봉기 (
무ː장봉기
)
📚 Từ phái sinh: • 무장봉기하다: 지배자의 무력에 대항하여 피지배자가 무장을 하고 떼 지어 세차게 일어나다.
🌷 ㅁㅈㅂㄱ: Initial sound 무장봉기
-
ㅁㅈㅂㄱ (
무장봉기
)
: 지배를 당하는 사람이 지배자에게 대항하여 무장을 하고 세차게 일어나는 일.
Danh từ
🌏 KHỞI NGHĨA VŨ TRANG: Việc người bị thống trị chống lại kẻ thống trị một cách mạnh mẽ bằng vũ trang.
• Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78)