🌟 무표정하다 (無表情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무표정하다 (
무표정하다
) • 무표정한 (무표정한
) • 무표정하여 (무표정하여
) 무표정해 (무표정해
) • 무표정하니 (무표정하니
) • 무표정합니다 (무표정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무표정(無表情): 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없음. 또는 그러한 얼굴.
🗣️ 무표정하다 (無表情 하다) @ Giải nghĩa
- 덤덤하다 : 말할 자리에서 어떤 말이나 반응이 없고 무표정하다.
🌷 ㅁㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 무표정하다
-
ㅁㅍㅈㅎㄷ (
무표정하다
)
: 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없다.
Tính từ
🌏 (MẶT) LẠNH NHƯ TIỀN, KHÔNG CÓ BIỂU HIỆN GÌ: Tình cảm không thể hiện trên khuôn mặt nên không có bất cứ biểu hiện nào.
• Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138)