🌟 무표정하다 (無表情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무표정하다 (
무표정하다
) • 무표정한 (무표정한
) • 무표정하여 (무표정하여
) 무표정해 (무표정해
) • 무표정하니 (무표정하니
) • 무표정합니다 (무표정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무표정(無表情): 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없음. 또는 그러한 얼굴.
🗣️ 무표정하다 (無表情 하다) @ Giải nghĩa
- 덤덤하다 : 말할 자리에서 어떤 말이나 반응이 없고 무표정하다.
🌷 ㅁㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 무표정하다
-
ㅁㅍㅈㅎㄷ (
무표정하다
)
: 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없다.
Tính từ
🌏 (MẶT) LẠNH NHƯ TIỀN, KHÔNG CÓ BIỂU HIỆN GÌ: Tình cảm không thể hiện trên khuôn mặt nên không có bất cứ biểu hiện nào.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67)