🌟 무표정하다 (無表情 하다)

Tính từ  

1. 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없다.

1. (MẶT) LẠNH NHƯ TIỀN, KHÔNG CÓ BIỂU HIỆN GÌ: Tình cảm không thể hiện trên khuôn mặt nên không có bất cứ biểu hiện nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무표정한 모습.
    An expressionless look.
  • Google translate 무표정한 시선.
    An expressionless gaze.
  • Google translate 무표정한 얼굴.
    An expressionless face.
  • Google translate 무표정한 태도.
    An expressionless manner.
  • Google translate 무표정하게 듣다.
    To listen expressionlessly.
  • Google translate 무표정하게 말하다.
    Speak expressionless.
  • Google translate 무표정하게 쳐다보다.
    To stare expressionlessly.
  • Google translate 지수는 사납게 생겨서 무표정하게 있으면 사람들이 화가 난 줄 안다.
    Jisoo looks fierce, so when she's expressionless, people think she's angry.
  • Google translate 승규는 도와 달라는 나의 부탁을 거절하며 무표정하게 나를 바라보았다.
    Seung-gyu looked at me expressionlessly, refusing my request for help.
  • Google translate 왜 그렇게 남편한테 화가 났어?
    Why are you so angry with your husband?
    Google translate 내가 화를 내며 하는 말을 무표정한 얼굴로 가만히 듣고만 있으니 더 약이 올랐어.
    I'm more annoyed to hear what i'm saying with an expressionless face.

무표정하다: expressionless,むひょうじょうだ 【無表情だ】,inexpressif, impassible, sans expression, impénétrable,inexpresivo,خالٍ من التعبير,нүүрний хувиралгүй, гөлийсөн, хувиралгүй,(mặt) lạnh như tiền, không có biểu hiện gì,มีสีหน้าเฉยเมย, ทำหน้าตาเฉยเมย, ทำหน้าตาย, ทำหน้าตาไร้อารมณ์,bermuka polos, bermuka lurus,невыразительный; равнодушный,面无表情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무표정하다 (무표정하다) 무표정한 (무표정한) 무표정하여 (무표정하여) 무표정해 (무표정해) 무표정하니 (무표정하니) 무표정합니다 (무표정함니다)
📚 Từ phái sinh: 무표정(無表情): 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없음. 또는 그러한 얼굴.


🗣️ 무표정하다 (無表情 하다) @ Giải nghĩa

💕Start 무표정하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67)