ㅁㅎㅎㄷ (
미행하다
)
: 감시하거나 증거를 잡기 위하여 남의 뒤를 몰래 따라가다.
Động từ
🌏 VI HÀNH, THEO DÕI, DO THÁM: Bí mật đi theo sau người khác để giám sát hoặc lấy chứng cớ.
ㅁㅎㅎㄷ (
무효하다
)
: 아무런 효력이나 효과가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HIỆU: Không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.
ㅁㅎㅎㄷ (
무한하다
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠN: Không có kết thúc hay hạn chế về số hay lượng, kích thước, không gian hay thời gian.
ㅁㅎㅎㄷ (
매혹하다
)
: 남의 마음을 완전히 사로잡다.
Động từ
🌏 MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN: Chiếm lĩnh hoàn toàn tâm tư của người khác.
ㅁㅎㅎㄷ (
목회하다
)
: 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 수 있도록 지도하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN ĐẠO, TRUYỀN GIÁO: Mục sư vừa điều hành nhà thờ vừa chỉ đạo để các tín đồ có niềm tin đối với thần thánh và có thể nương tựa vào tôn giáo.
ㅁㅎㅎㄷ (
밀항하다
)
: 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나가다.
Động từ
🌏 VƯỢT BIÊN, ĐI LẬU: Lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả phí vận chuyển.
ㅁㅎㅎㄷ (
모함하다
)
: 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨리다.
Động từ
🌏 GIĂNG BẪY, GÀI BẪY: Bày kế xấu khiến cho người không hề có lỗi gì rơi vào tình cảnh khó khăn.
ㅁㅎㅎㄷ (
모험하다
)
: 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하다.
Động từ
🌏 MẠO HIỂM, PHIÊU LƯU: Làm việc gì đó dù biết rằng vất vả hay nguy hiểm.
ㅁㅎㅎㄷ (
만회하다
)
: 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신하다.
Động từ
🌏 VÃN HỒI, CỨU VÃN: Khiến cho những thứ như cái đã mất, cái sai lầm, cái tụt hậu trở lại trạng thái vốn có hay thay thế bằng cái khác phù hợp với nó.
ㅁㅎㅎㄷ (
면회하다
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나다.
Động từ
🌏 THĂM NUÔI, ĐẾN THĂM: Tìm đến nơi mà người thường bị hạn chế ra vào và gặp người ở chỗ đó.
ㅁㅎㅎㄷ (
무해하다
)
: 해로운 것이나 나쁜 것이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠI: Không có hại hoặc không có điểm xấu.