🌟 무해하다 (無害 하다)

Tính từ  

1. 해로운 것이나 나쁜 것이 없다.

1. VÔ HẠI: Không có hại hoặc không có điểm xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강에 무해하다.
    Be harmless to one's health.
  • Google translate 몸에 무해하다.
    Be harmless to the body.
  • Google translate 인체에 무해하다.
    Harmless to the human body.
  • Google translate 자연에 무해하다.
    Harmless to nature.
  • Google translate 환경에 무해하다.
    Harmless to the environment.
  • Google translate 이 약품은 몇 번의 실험 결과, 독성이 없어 인체에 무해한 것으로 밝혀졌다.
    Several experiments have shown that the drug is harmless to the human body because it is not toxic.
  • Google translate 우리는 폐수를 정화해 환경에 무해하게 만든 다음 강으로 흘려보낸다.
    We purify waste water, make it harmless to the environment, and then send it to the river.
  • Google translate 그렇게 맨손으로 세제를 사용해도 괜찮아요?
    Is it okay to use detergent with your bare hands like that?
    Google translate 네, 이 세제는 천연 성분으로 만든 거라서 피부에 무해하거든요.
    Yes, this detergent is made of natural ingredients and is harmless to the skin.
Từ trái nghĩa 유해하다(有害하다): 해로움이 있다.

무해하다: harmless; innocuous,むがいだ【無害だ】,inoffensif, ne pas être nocif,inofensivo, inocuo,غير مؤذٍ,хоргүй, хөнөөлгүй, хор хөнөөлгүй,vô hại,ไม่มีพิษ, บริสุทธิ์, ไม่มีอันตราย,tidak berbahaya,безвредный; безопасный; неопасный; неядовитый; нетоксичный,无害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무해하다 (무해하다) 무해한 (무해한) 무해하여 (무해하여) 무해해 (무해해) 무해하니 (무해하니) 무해합니다 (무해함니다)

🗣️ 무해하다 (無害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)