🌟 무해하다 (無害 하다)

Tính từ  

1. 해로운 것이나 나쁜 것이 없다.

1. VÔ HẠI: Không có hại hoặc không có điểm xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강에 무해하다.
    Be harmless to one's health.
  • 몸에 무해하다.
    Be harmless to the body.
  • 인체에 무해하다.
    Harmless to the human body.
  • 자연에 무해하다.
    Harmless to nature.
  • 환경에 무해하다.
    Harmless to the environment.
  • 이 약품은 몇 번의 실험 결과, 독성이 없어 인체에 무해한 것으로 밝혀졌다.
    Several experiments have shown that the drug is harmless to the human body because it is not toxic.
  • 우리는 폐수를 정화해 환경에 무해하게 만든 다음 강으로 흘려보낸다.
    We purify waste water, make it harmless to the environment, and then send it to the river.
  • 그렇게 맨손으로 세제를 사용해도 괜찮아요?
    Is it okay to use detergent with your bare hands like that?
    네, 이 세제는 천연 성분으로 만든 거라서 피부에 무해하거든요.
    Yes, this detergent is made of natural ingredients and is harmless to the skin.
Từ trái nghĩa 유해하다(有害하다): 해로움이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무해하다 (무해하다) 무해한 (무해한) 무해하여 (무해하여) 무해해 (무해해) 무해하니 (무해하니) 무해합니다 (무해함니다)

🗣️ 무해하다 (無害 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)