🌟 무법자 (無法者)

Danh từ  

1. 법이나 관습을 무시하고 함부로 행동을 하는 사람.

1. KẺ SỐNG NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Người hành động bạo lực và thô lỗ một cách bừa bãi, coi thường luật pháp hay tập quán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리의 무법자.
    A street outlaw.
  • Google translate 도시의 무법자.
    The outlaw of the city.
  • Google translate 악명 높은 무법자.
    A notorious outlaw.
  • Google translate 무법자가 난무하다.
    Outlaws are rampant.
  • Google translate 무법자로 불리다.
    Called outlaw.
  • Google translate 밤의 도로에는 종종 아주 위험하게 운전을 하는 무법자들이 있다.
    There are often lawless people driving very dangerously on the streets of the night.
  • Google translate 그는 술만 마시면 아무에게나 시비를 걸고 싸움을 하는 무법자로 돌변한다.
    Every time he drinks, he turns into an outlaw who quarrels with anyone and fights.
  • Google translate 너 코뿔소가 매우 저돌적인 동물인 거 알고 있었어?
    Did you know that rhinos are very aggressive animals?
    Google translate 응. 그래서 밀림의 무법자라고 불리잖아.
    Yeah. that's why he's called an outlaw in the jungle.

무법자: outlaw; desperado,むほうもの【無法者】。らんぼうもの【乱暴者】,hors-la-loi, illégal,forajido,خارج عن القانون,хуулиас гадуур оршигч, гэмт хэрэгтэн, хуульд захирагддаггүй этгээд,kẻ sống ngoài vòng pháp luật,คนนอกกฎหมาย, คนที่ทำผิดกฎหมาย, อาชญากร, ผู้ร้าย,pelanggar hukum,правонарушитель; преступник,不法分子,胡作非为的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무법자 (무법짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20)