🌟 면구스럽다 (面 구스럽다)

Tính từ  

1. 남을 마주 보기가 부끄럽다.

1. BỐI RỐI, LÚNG TÚNG, NGẠI NGÙNG: Xấu hổ khi nhìn trực diện người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면구스럽고 죄송하다.
    I'm sorry and sorry.
  • Google translate 고백하기가 면구스럽다.
    I'm sorry to confess.
  • Google translate 말하기가 면구스럽다.
    I'm sorry to say that.
  • Google translate 사과하기가 면구스럽다.
    I'm sorry.
  • Google translate 쑥스럽고 면구스럽다.
    Shy and embarrassing.
  • Google translate 한편으로 면구스럽다.
    On the one hand, i'm a stranger.
  • Google translate 그는 면구스럽고 미안해서 아내의 얼굴을 볼 수가 없었다.
    He couldn't see his wife's face because he was ashamed and sorry.
  • Google translate 승규는 소녀를 마주 보기가 면구스러워 고개를 들 수 없었다.
    Seung-gyu couldn't raise his head because he was ashamed to face the girl.
  • Google translate 편히 앉으세요.
    Sit comfortably.
    Google translate 아니에요, 폐를 끼쳐 정말 면구스럽습니다.
    No, i'm so sorry to trouble you.
Từ đồng nghĩa 민망스럽다(憫惘스럽다): 사람을 대하거나 보기가 부끄럽거나 안타까운 느낌이 있다.

면구스럽다: ashamed,てれくさい【照れくさい】。きまりわるい【決まり悪い】。きはずかしい【気恥ずかしい】,confus, embarrassé, décontenancé, troublé,vergonzoso, avergonzado,خجلان,ичих, зовох,bối rối, lúng túng, ngại ngùng,น่าอาย, น่าอับอาย, น่าละอายใจ, รู้สึกเคอะเขิน, รู้สึกประหม่า,malu, segan,стесняться,惭愧,不好意思,愧对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면구스럽다 (면ː구스럽따) 면구스러운 (면ː구스러운) 면구스러워 (면ː구스러워) 면구스러우니 (면ː구스러우니) 면구스럽습니다 (면ː구스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 면구스레: 낯을 들고 대하기에 부끄러운 데가 있게.

💕Start 면구스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52)