🌟 면구스럽다 (面 구스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면구스럽다 (
면ː구스럽따
) • 면구스러운 (면ː구스러운
) • 면구스러워 (면ː구스러워
) • 면구스러우니 (면ː구스러우니
) • 면구스럽습니다 (면ː구스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 면구스레: 낯을 들고 대하기에 부끄러운 데가 있게.
🌷 ㅁㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 면구스럽다
-
ㅁㄱㅅㄹㄷ (
면구스럽다
)
: 남을 마주 보기가 부끄럽다.
Tính từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG, NGẠI NGÙNG: Xấu hổ khi nhìn trực diện người khác.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52)