🌟 무궁하다 (無窮 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무궁하다 (
무궁하다
) • 무궁한 (무궁한
) • 무궁하여 (무궁하여
) 무궁해 (무궁해
) • 무궁하니 (무궁하니
) • 무궁합니다 (무궁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무궁(無窮): 끝이 없음.
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 무궁하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)