🌟 무궁하다 (無窮 하다)

Tính từ  

1. 끝이 없다.

1. VÔ CÙNG, VÔ TẬN, BẤT TẬN, KHÔNG NGỪNG: Không có kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무궁한 공간.
    Infinite space.
  • 무궁한 노력.
    Endless effort.
  • 무궁한 발전.
    A boundless development.
  • 무궁한 상상력.
    An infinite imagination.
  • 공간이 무궁하다.
    Space is endless.
  • 변화가 무궁하다.
    Change is endless.
  • 생각이 무궁하다.
    The thoughts are endless.
  • 나는 우리 회사의 무궁한 발전 가능성을 믿는다.
    I believe in our company's everlasting development potential.
  • 그는 가상 현실 기술의 활용 분야가 무궁하다고 말했다.
    He said there was no end to the use of virtual reality technology.
  • 소녀는 호기심이 무궁하여 어른들에게 끊임없이 질문을 했다.
    The girl was curious and constantly asked questions to adults.
  • 너는 꿈이 뭐니?
    What is your dream?
    저는 무궁한 우주 공간을 연구하는 과학자가 되고 싶어요.
    I want to be a scientist who studies endless space.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무궁하다 (무궁하다) 무궁한 (무궁한) 무궁하여 (무궁하여) 무궁해 (무궁해) 무궁하니 (무궁하니) 무궁합니다 (무궁함니다)
📚 Từ phái sinh: 무궁(無窮): 끝이 없음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36)