🌟 무궁하다 (無窮 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무궁하다 (
무궁하다
) • 무궁한 (무궁한
) • 무궁하여 (무궁하여
) 무궁해 (무궁해
) • 무궁하니 (무궁하니
) • 무궁합니다 (무궁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무궁(無窮): 끝이 없음.
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 무궁하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36)