🌟 목회하다 (牧會 하다)

Động từ  

1. 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 수 있도록 지도하다.

1. TRUYỀN ĐẠO, TRUYỀN GIÁO: Mục sư vừa điều hành nhà thờ vừa chỉ đạo để các tín đồ có niềm tin đối với thần thánh và có thể nương tựa vào tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목사가 목회하다.
    The minister is pastoral.
  • Google translate 교회에서 목회하다.
    Pastoralize in a church.
  • Google translate 평생 목회하다.
    Pastoralize for life.
  • Google translate 우리는 수년간 목회했던 교회를 방문한 적이 있습니다.
    We have visited a church that we have been pastoralizing for many years.
  • Google translate 그는 항상 어렵고 가난한 이들을 위하여 목회하는 참된 목회자였다.
    He was always a true pastoralist, pastoralizing for the needy.
  • Google translate 저는 지방에서 목회하고 있는 김 목사입니다.
    I'm reverend kim, a provincial pastor.
    Google translate 안녕하세요? 목사님의 신도 수는 몇 명이신지요?
    Hello? how many believers do you have?

목회하다: take spiritual care; shepherd a flock of souls,ぼっかいする【牧会する】,guider les croyants,pastorear,يترهب,сүм цуглааныг удирдах, сүмийн үйл ажиллагаа явуулах,truyền đạo, truyền giáo,เป็นอนุศาสนาจารย์ประจำโบสถ์, ทำหน้าที่เป็นอนุศาสนาจารย์,melayani,наставлять; служить,传教,教化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목회하다 (모쾨하다) 목회하다 (모퀘하다)
📚 Từ phái sinh: 목회(牧會): 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8)