🌟 목회하다 (牧會 하다)

Động từ  

1. 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 수 있도록 지도하다.

1. TRUYỀN ĐẠO, TRUYỀN GIÁO: Mục sư vừa điều hành nhà thờ vừa chỉ đạo để các tín đồ có niềm tin đối với thần thánh và có thể nương tựa vào tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목사가 목회하다.
    The minister is pastoral.
  • 교회에서 목회하다.
    Pastoralize in a church.
  • 평생 목회하다.
    Pastoralize for life.
  • 우리는 수년간 목회했던 교회를 방문한 적이 있습니다.
    We have visited a church that we have been pastoralizing for many years.
  • 그는 항상 어렵고 가난한 이들을 위하여 목회하는 참된 목회자였다.
    He was always a true pastoralist, pastoralizing for the needy.
  • 저는 지방에서 목회하고 있는 김 목사입니다.
    I'm reverend kim, a provincial pastor.
    안녕하세요? 목사님의 신도 수는 몇 명이신지요?
    Hello? how many believers do you have?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목회하다 (모쾨하다) 목회하다 (모퀘하다)
📚 Từ phái sinh: 목회(牧會): 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)