🌟 물오르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물오르다 (
무로르다
) • 물올라 (무롤라
) • 물오르니 (무로르니
)
🌷 ㅁㅇㄹㄷ: Initial sound 물오르다
-
ㅁㅇㄹㄷ (
물오르다
)
: 봄철에 식물에 물기가 스며 오르다.
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG: Nước ẩm thấm lên thực vật vào mùa xuân. -
ㅁㅇㄹㄷ (
명예롭다
)
: 명예로 여길 만하다.
Tính từ
🌏 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97)