🌟 반보 (半步)

Danh từ  

1. 한 걸음의 반.

1. NỬA BƯỚC: Một nửa bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반보 전진.
    Half a step forward.
  • Google translate 반보 후퇴.
    A half step backward.
  • Google translate 반보 나가다.
    Take a half step.
  • Google translate 반보 물러서다.
    Half step back.
  • Google translate 반보 앞으로 가다.
    Go forward half a step.
  • Google translate 나는 아버지 뒤에서 반보 정도 느리게 걸었다.
    I walked half a step behind my father.
  • Google translate 우리는 일보 전진을 위해서 반보 후퇴했다.
    We took a half step back for a step forward.
  • Google translate 너무 앞서지 마시고 반보만 빠르게 행진하세요.
    Don't get ahead of yourself, just march half a step fast.
  • Google translate 아이가 너와 같이 걸을 수 있도록 걸음을 좀 늦추렴.
    Slow down a little so the child can walk with you.
    Google translate 네. 제가 한 걸음 갈 때 아이는 반보밖에 못 간다는 걸 깜박했어요.
    Yeah. when i took a step forward, he forgot that he could only take half a step.

반보: half step,はんぽ【半歩】,demi-pas,medio paso,نصف الخطوة,хагас алхам,nửa bước,ครึ่งก้าว,setengah langkah,,半步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반보 (반ː보)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8)