🌟 미술가 (美術家)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미술가 (
미ː술가
)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa Nghệ thuật
🗣️ 미술가 (美術家) @ Ví dụ cụ thể
- 세계가 주목한 올해의 미술가 열다섯 명이 공개되었다. [주목하다 (注目하다)]
- 전업 미술가. [전업 (專業)]
- 자신의 작품을 팔아 생계를 잇는 전업 미술가가 늘고 있다. [전업 (專業)]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 미술가
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97)