🌟 미술가 (美術家)

  Danh từ  

1. 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.

1. NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양 미술가.
    Western artists.
  • Google translate 신인 미술가.
    New artist.
  • Google translate 현대 미술가.
    A modern artist.
  • Google translate 유명한 미술가.
    Famous artist.
  • Google translate 미술가의 작품.
    The work of an artist.
  • Google translate 미술가가 되다.
    Become an artist.
  • Google translate 피카소는 유명한 서양 미술가로서 훌륭한 작품들을 창조해 냈다.
    Picasso was a famous western artist who created great works.
  • Google translate 이 전시회에서는 촉망을 받는 신인 미술가들의 작품을 관람할 수 있다.
    At this exhibition, you can see the works of promising new artists.
  • Google translate 미술가가 되기 위해 필요한 자질은 무엇일까요?
    What qualities do you need to be an artist?
    Google translate 그림을 그리는 재능은 물론이고 뛰어난 상상력도 필요하지요.
    Not only do you need the talent for painting, but you also need the imagination.

미술가: artist,びじゅつか【美術家】,artiste,artista,فنّان,уран барималч, сийлбэрч, зураач,nhà mỹ thuật,จิตรกร, ช่างวาดเขียน, ช่างวาดภาพ, ศิลปิน,seniman,художник; скульптор,美术家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미술가 (미ː술가)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Nghệ thuật  

🗣️ 미술가 (美術家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97)