🌟 미싱 (mishin)

Danh từ  

1. 바느질을 하는 기계.

1. MÁY MAY: Loại máy dùng để may vá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정용 미싱.
    Domestic sewing machine.
  • Google translate 공업용 미싱.
    Industrial sewing machine.
  • Google translate 미싱 소리.
    The sound of a sewing machine.
  • Google translate 미싱을 돌리다.
    Turn the sewing machine.
  • Google translate 미싱을 사용하다.
    Use sewing machine.
  • Google translate 엄마는 집에서 미싱을 돌려 직접 옷을 만들어 주셨다.
    Mom turned the sewing machine around at home and made her own clothes.
  • Google translate 공장 안에는 쉴 새 없이 돌아가는 미싱 소리가 귀를 울렸다.
    In the factory there was an incessant ringing in the ears.
Từ đồng nghĩa 재봉틀(裁縫틀): 바느질을 하는 기계.

미싱: sewing machine,ミシン,machine à coudre,máquina de coser,ماكينة خياطة,оёдлын машин,máy may,จักรเย็บผ้า,mesin jahit,швейная машина,缝纫机,

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53)