🌟 밀수업자 (密輸業者)

Danh từ  

1. 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건을 사고 파는 일이 직업인 사람.

1. NGƯỜI BUÔN LẬU: Người làm nghề mua hàng vào từ nước ngoài hay bán hàng ra nước ngoài một cách lén lút không có giấy phép theo luật nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금괴 밀수업자.
    Goldsmith smugglers.
  • Google translate 마약 밀수업자.
    Drug smugglers.
  • Google translate 밀수업자를 검거하다.
    Arrest smugglers.
  • Google translate 밀수업자를 적발하다.
    Uncover smugglers.
  • Google translate 밀수업자를 체포하다.
    Arrest a smuggler.
  • Google translate 외국에서 보석을 몰래 들여오려던 밀수업자가 세관에 적발되었다.
    A smuggler who tried to smuggle jewelry from abroad was caught by customs.
  • Google translate 그는 밀수업자가 몰래 국내로 반입한 담배, 농산물 등을 내다 판 혐의로 구속되었다.
    He was arrested on charges of selling cigarettes, agricultural products, etc. smuggled into the country by smugglers.
  • Google translate 김 과장한테 무슨 일 있어?
    Is something wrong with manager kim?
    Google translate 출장을 다녀오면서 쇼핑을 너무 많이 했는지 세관에서 밀수업자로 오인을 받은 일이 있었대요.
    I heard that he was mistaken for a smuggler by the customs authorities for shopping too much on his business trip.

밀수업자: smuggler,みつゆぎょうしゃ【密輸業者】,contrebandier,contrabandista, matutero,مُهرّب,хууль бусаар хил давуулан наймаалагч нууцаар хил нэвтрүүлэгч,người buôn lậu,ผู้ลักลอบนำเข้า, ผู้ลักลอบส่งออก, ผู้ลักลอบขายสินค้าหนีภาษี,penyelundup,контрабандист,走私者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀수업자 (밀쑤업짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tâm lí (191)