🌟 받아쓰다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받아쓰다 (
바다쓰다
) • 받아써 (바다써
) • 받아쓰니 (바다쓰니
)
📚 thể loại: Đời sống học đường
🗣️ 받아쓰다 @ Ví dụ cụ thể
- 스펠링을 받아쓰다. [스펠링 (spelling)]
- 용돈을 받아쓰다. [용돈 (用돈)]
🌷 ㅂㅇㅆㄷ: Initial sound 받아쓰다
-
ㅂㅇㅆㄷ (
받아쓰다
)
: 다른 사람이 하는 말이나 읽는 글을 그대로 적다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VIẾT CHÍNH TẢ: Ghi nguyên văn bài đọc hay lời người khác nói. -
ㅂㅇㅆㄷ (
벽(을) 쌓다
)
: 관계나 관심을 끊다.
🌏 (ĐẮP TƯỜNG) CÁCH LI: Cắt đứt quan hệ hay sự quan tâm.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)