🌟 받아쓰다

☆☆☆   Động từ  

1. 다른 사람이 하는 말이나 읽는 글을 그대로 적다.

1. VIẾT CHÍNH TẢ: Ghi nguyên văn bài đọc hay lời người khác nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강의를 받아쓰다.
    Dictate a lecture.
  • Google translate 말을 받아쓰다.
    Dictate a word.
  • Google translate 이야기를 받아쓰다.
    Dictate a story.
  • Google translate 노트에 받아쓰다.
    Dictate to a note.
  • Google translate 종이에 받아쓰다.
    Dictate on paper.
  • Google translate 대통령이 말하면 국무총리로부터 장관, 국장, 실무자에 이르기까지 일제히 그 말을 받아쓴다.
    When the president speaks, he takes the words in unison, from the prime minister to ministers, directors and working-level officials.
  • Google translate 기자들은 과학자인 김 씨가 하는 말이 무슨 말인지 이해하지도 못한 채 그저 그의 말을 받아쓰기만 했다.
    Reporters simply dictated what kim, a scientist, said without even understanding what he was saying.
  • Google translate 그 여배우 열애설 난 거 봤어?
    Did you see the actress dating?
    Google translate 응. 기자들이 알아보지도 않고 그냥 받아쓴 기사들을 봤는데, 그 배우가 사실이 아니라고 해명했어.
    Yes. i saw articles that reporters just took without even recognizing, and they explained that the actor wasn't true.

받아쓰다: dictate,かきとる【書き取る】,écrire sous la dictée,tomar apuntes, tomar dictado,يكتب,цээж бичиг бичих, бусдын хэлсний дагуу бичих,viết chính tả,เขียนตามคำบอก, จดตามคำบอก, จดตามคำอ่าน, จดตามคำพูด,menulis dikte,писать диктант; писать под диктовку,听写,笔记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 받아쓰다 (바다쓰다) 받아써 (바다써) 받아쓰니 (바다쓰니)
📚 thể loại: Đời sống học đường  

🗣️ 받아쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)