🌟 발갛다

Tính từ  

1. 밝고 연하게 붉다.

1. ĐỎ HỒNG: Đỏ nhạt và sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발간 과일.
    Published fruit.
  • Google translate 발간 꽃.
    Published flowers.
  • Google translate 발갛게 녹슬다.
    Rusty and rusty.
  • Google translate 발갛게 상기되다.
    Flushed.
  • Google translate 발갛게 익다.
    Cook red.
  • Google translate 그 부부는 발간 숯불 화로 근처에 앉아 담소를 나누고 있었다.
    The couple sat chatting near the published charcoal fireplace.
  • Google translate 올해의 마지막 해가 지면서 바다의 수평선에는 발간 물이 들었다.
    As the last year of the year fell, the horizon of the sea was filled with published water.
  • Google translate 너 얼굴이 발갛게 익었네?
    Your face is red, isn't it?
    Google translate 응. 주말에 해수욕장에 놀러 갔다 왔더니 살이 다 발개졌어.
    Yeah. i've been to the beach for the weekend, and i've lost all my weight.
큰말 벌겋다: 어둡고 연하게 붉다.
센말 빨갛다: 피나 잘 익은 고추처럼 밝고 짙게 붉다.

발갛다: reddish; bright-red,あかい【赤い】,rougeâtre,rojizo claro,قرمزي,улаан, улаарах,đỏ hồng,แดงเรื่อ, แดงอ่อน, ค่อนข้างแดง,merah, merah cerah,багряный; алый; ярко-красный,红润的,红红的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발갛다 (발ː가타) 발간 (발ː간) 발개 (발ː개) 발가니 (발ː가니) 발갛습니다 (발ː가씀니다)


🗣️ 발갛다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)