🌟 밀통하다 (密通 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀통하다 (
밀통하다
)
🌷 ㅁㅌㅎㄷ: Initial sound 밀통하다
-
ㅁㅌㅎㄷ (
뭉툭하다
)
: 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
Tính từ
🌏 CỤT LỦN, NGẮN CŨN, BÈ BÈ, DÀY CỘP: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn. -
ㅁㅌㅎㄷ (
밀통하다
)
: 부부가 아닌 남녀가 몰래 성관계를 갖다.
Động từ
🌏 NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM, QUAN HỆ BẤT CHÍNH: Nam nữ không phải là vợ chồng có quan hệ tình dục lén lút.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)