🌟 밀통하다 (密通 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀통하다 (
밀통하다
)
🌷 ㅁㅌㅎㄷ: Initial sound 밀통하다
-
ㅁㅌㅎㄷ (
뭉툭하다
)
: 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
Tính từ
🌏 CỤT LỦN, NGẮN CŨN, BÈ BÈ, DÀY CỘP: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn. -
ㅁㅌㅎㄷ (
밀통하다
)
: 부부가 아닌 남녀가 몰래 성관계를 갖다.
Động từ
🌏 NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM, QUAN HỆ BẤT CHÍNH: Nam nữ không phải là vợ chồng có quan hệ tình dục lén lút.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19)